Her religious devotion was inspiring.
Dịch: Sự sùng đạo của cô ấy thật truyền cảm hứng.
He showed his religious devotion through daily prayer.
Dịch: Anh ấy thể hiện sự sùng đạo của mình thông qua việc cầu nguyện hàng ngày.
sự благочестие
tính mộ đạo
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
tự động hóa nơi làm việc
hành động nổi loạn
buổi ký sách
mía
lướt mạng
trạm giao dịch
Trung Mỹ
tạ tự do