Her devotion to Physics is admirable.
Dịch: Sự tận tâm của cô ấy với Vật lý thật đáng ngưỡng mộ.
His devotion to Physics led him to make groundbreaking discoveries.
Dịch: Sự tận tâm của anh ấy với Vật lý đã giúp anh ấy có những khám phá đột phá.
sự cống hiến cho Vật lý
niềm đam mê Vật lý
sự cam kết với Vật lý
tận tâm
cống hiến
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
trạng thái không tỉnh táo, không có ý thức
dưa chuột muối
hôn nhân
điều tra riêng
Lượng fan khủng
sự kính sợ, sự tôn kính
quyết tâm, sự kiên quyết
tỉnh Cà Mau