Her devotion to Physics is admirable.
Dịch: Sự tận tâm của cô ấy với Vật lý thật đáng ngưỡng mộ.
His devotion to Physics led him to make groundbreaking discoveries.
Dịch: Sự tận tâm của anh ấy với Vật lý đã giúp anh ấy có những khám phá đột phá.
sự cống hiến cho Vật lý
niềm đam mê Vật lý
sự cam kết với Vật lý
tận tâm
cống hiến
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
thần chiến tranh
sự từ chối rõ ràng
cua hoàng đế
vẫn chăm nom
yêu cầu tối thiểu
sự chấp nhận đề nghị công việc
Thơm ngon, hấp dẫn
trung bình có trọng số