Her true devotion to her family is admirable.
Dịch: Sự tận tâm thực sự của cô ấy đối với gia đình thật đáng ngưỡng mộ.
He showed true devotion to his country.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện sự tận tâm thực sự với đất nước của mình.
Ban chỉ huy phòng chống thiên tai