thành công chắc chắn
hoãn hết cho tới
chắc chắn là không
Thì câu chuyện chắc hẳn khác hướng tiêu cực.
Cam kết chắc chắn
Phản hồi rõ ràng
đ definite article used before a noun to specify it as something previously mentioned or known
hợp đồng không xác định
tính xác định
rõ ràng, xác định
Tích phân xác định
chắc chắn
sáp nhập tỉnh thành
mối quan hệ nghịch đảo
cây nhiệt đới
Mã số sinh viên
cây có gai
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/