We need a definite commitment from you.
Dịch: Chúng tôi cần một cam kết chắc chắn từ bạn.
The company made a definite commitment to reduce emissions.
Dịch: Công ty đã cam kết chắc chắn giảm lượng khí thải.
Lời hứa chắc chắn
Cam kết sắt đá
Lời cam kết chắc chắn
cam kết
đã cam kết
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
đan, thêu (đồ dùng bằng sợi)
Tẩy da chết bằng hóa chất
hơi hướng dị vực
tổ chức cha
tình hình chiến sự
hình dáng thời thượng
biểu tượng quyền bính
Ngộ Không