The definiteness of the contract was questioned.
Dịch: Tính xác định của hợp đồng bị nghi ngờ.
She appreciated the definiteness of his answer.
Dịch: Cô ấy đánh giá cao tính rõ ràng trong câu trả lời của anh.
Phản ứng thiếu suy nghĩ, phản ứng tự phát, phản ứng ngay lập tức