The army decided to decamp before dawn.
Dịch: Đội quân quyết định rút quân trước bình minh.
They decamped in the middle of the night, leaving everything behind.
Dịch: Họ đã bỏ trốn giữa đêm, bỏ lại mọi thứ.
Rời đi
Trốn thoát
Tẩu thoát
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
tuân theo chỉ dẫn
quyền lợi, đặc quyền
sát thủ hợp đồng
Cây sung lá vĩ
Cây cao
thời gian kinh doanh
vòi nước chậu rửa
rối loạn đọc