Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Retreat"

noun
summer retreat
/ˈsʌmər rɪˈtriːt/

quê nghỉ hè

noun
tactful retreat
/ˈtæktfəl rɪˈtriːt/

rút lui khéo léo

noun
Wilderness retreat
/ˈwɪldərnəs rɪˈtriːt/

Khu nghỉ dưỡng vùng hoang dã

noun
spiritual retreat
/ˈspɪrɪtʃuəl rɪˈtriːt/

chỗ nghỉ ngơi tâm linh, nơi dành cho thiền định hoặc thực hành tâm linh

noun
mental retreat
/ˈmɛn.təl rɪˈtriːt/

Nghỉ ngơi tâm trí

noun
emotional retreat
/ɪˈmoʊʃənl rɪˈtriːt/

sự rút lui về cảm xúc

noun
emotional retreat
/ɪˈmoʊ.ʃən.əl rɪˈtriːt/

sự rút lui cảm xúc

noun
psychological retreat
/saɪˈkɒlədʒɪkəl rɪˈtriːt/

sự rút lui tâm lý

noun
psychological retreat
/saɪˈkɒlədʒɪkəl rɪˈtruːt/

sự rút lui tâm lý

noun/verb
retreat
/rɪˈtriːt/

sự rút lui

noun
health retreat
/hɛlθ rɪˈtriːt/

trại sức khỏe

verb
retreating
/rɪˈtriːtɪŋ/

rút lui

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY