The beauty salon chain is expanding rapidly.
Dịch: Chuỗi thẩm mỹ viện đang mở rộng rất nhanh.
She owns a beauty salon chain.
Dịch: Cô ấy sở hữu một chuỗi thẩm mỹ viện.
chuỗi salon
chuỗi tiệm làm đẹp
thẩm mỹ viện
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Phim truyền hình ăn khách
người quản lý văn phòng
chiến lược truyền thông
sự kiện âm nhạc đỉnh cao
vợ yêu quý
nhà phân tích thị trường
hiện tượng thiên văn
kiểm tra sự tuân thủ