Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Counterfeit"

verb phrase
Accessory to selling counterfeit goods
/əkˈsɛsəri tuː ˈsɛlɪŋ ˈkaʊntərˌfɪt ɡʊdz/

tiếp tay bán hàng giả

noun
anti-counterfeiting campaign
/ˌænti ˈkaʊntərˌfɪtɪŋ kæmˈpeɪn/

chiến dịch chống hàng giả

noun
ATM dispensing counterfeit money
/ˌeɪˌtiːˈem dɪˈspɛnsɪŋ ˈkaʊntərˌfɪt ˈmʌni/

máy ATM nhả tiền giả

verb
detect counterfeit money
/dɪˈtekt ˈkaʊntərˌfɪt ˈmʌni/

phát hiện tiền giả

noun
Counterfeit money
/ˈkaʊntərˌfɪt ˈmʌni/

Tiền giả

noun
Counterfeit food
/ˈkaʊntərˌfɪt fuːd/

Thực phẩm giả

noun
counterfeit market
/ˈkaʊntərˌfɪt ˈmɑːrkɪt/

chợ hàng giả

noun
counterfeit booth
/ˈkaʊntərˌfɪt buːθ/

gian hàng giả mạo

noun
counterfeit hotspot
/ˈkaʊntərˌfɪt ˈhɑːtˌspɑt/

điểm nóng hàng giả

verb phrase
check anti-counterfeiting stamps
/tʃek ˌæntiˌkaʊntərˈfɪtɪŋ stæmps/

kiểm tra tem chống giả

noun
Counterfeit cosmetics
/ˈkaʊntərˌfɪt kɑzˈmɛtɪks/

Mỹ phẩm giả

noun
counterfeit product
/ˈkaʊntərˌfɪt ˈprɒdʌkt/

hàng giả, sản phẩm giả mạo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY