The counterfeit booths were selling fake goods.
Dịch: Các gian hàng giả mạo đang bán hàng giả.
The authorities shut down the counterfeit booth.
Dịch: Nhà chức trách đã đóng cửa gian hàng giả mạo.
quầy hàng nhái
quầy hàng trá hình
hàng giả
làm giả
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Quản lý cảm xúc
ngừng tim ngoài bệnh viện
phát triển kinh tế địa phương
bốc hơi khỏi giới giải trí
Trách nhiệm tài chính
vé phạt đỗ xe
Quầy giao dịch
tiện nghi hiện đại