These bills are counterfeit money.
Dịch: Những tờ tiền này là tiền giả.
He was arrested for making counterfeit money.
Dịch: Anh ta bị bắt vì làm tiền giả.
Tiền giả mạo
Tiền giả
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
máy đánh bóng, người đánh bóng
mập mạp, chắc nịch
hà mã chấm
chân thật, xác thực
gác lửng
đường thông minh
Mất đi các yếu tố cơ bản
thiệp mời đám cưới