The ATM dispensed counterfeit money to several customers.
Dịch: Máy ATM đã nhả tiền giả cho một vài khách hàng.
Be careful, this ATM is known for dispensing counterfeit money.
Dịch: Hãy cẩn thận, máy ATM này nổi tiếng vì nhả tiền giả.
Máy ATM phát tiền giả
Máy ATM tiền giả
Máy ATM
tiền giả
nhả (tiền)
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nhiệt độ cao
hệ thống khí hậu
Phó hiệu trưởng
sự tiêu chuẩn hóa
học tốt
phỏng học thực hành
(thuộc) cơ quan, tổ chức
Trạm tên lửa đất đối không