Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Conventional"

noun
unconventional person
/ˌʌnkənˈvenʃənəl ˈpɜːrsən/

người khác thường

noun
unconventional form
/ˌʌnkənˈvenʃənəl fɔːrm/

hình thức khác thường

noun
Unconventional love
/ʌnkənˈvɛnʃənəl lʌv/

yêu thương khác

adjective
unconventional and innovative
/ʌnkənˈvenʃənəl ænd ˈɪnəveɪtɪv/

táo bạo và phá cách

adjective
unique; unconventional
/juːˈniːk/

độc lạ

noun phrase
conventional way
/kənˈvɛnʃənəl weɪ/

cách thông thường

noun
unconventional couple
/ˌʌnkənˈvenʃənəl ˈkʌpl/

cặp đôi khác thường

noun
unconventional relationship
/ˌʌnkənˈvenʃənəl rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ khác thường

noun
Unconventional look
/ˌʌnkənˈvenʃənəl lʊk/

Vẻ ngoài khác thường

adjective
unconventional
/ˌʌnkənˈvenʃənəl/

khác thường, không theo quy tắc

noun
Unconventional parenting
/ˌʌnkənˈvenʃənəl ˈperəntɪŋ/

Phương pháp nuôi dạy con khác biệt/không theo khuôn mẫu

noun phrase
Unconventional occupation
/ʌnkənˈvɛnʃənəl ˌɒkjʊˈpeɪʃən/

Nghề nghiệp khác thường

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY