Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Continue"

verb
continue to speak out
/kənˈtɪnjuː tuː spiːk aʊt/

tiếp tục lên tiếng

verb phrase
discontinue deployment
/dɪs.kənˈtɪn.juː dɪˈplɔɪ.mənt/

ngừng triển khai

verb
continue to expose
/kənˈtɪnjuː tuː ɪkˈspoʊz/

tiếp tục vạch trần

verb phrase
Discontinue admission for block C

dừng xét tuyển khối C

verb
continue to expand the investigation
/kənˈtɪnjuː tuː ɪkˈspænd ðə ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

tiếp tục điều tra mở rộng

verb
continue to receive calls
/kənˈtɪnjuː tuː rɪˈsiːv kɔːlz/

tiếp tục nhận cuộc gọi

phrase
how long can it continue
/haʊ lɒŋ kæn ɪt kənˈtɪnjuː/

còn có thể tiếp tục bao lâu

verb
hope to continue believing
/hoʊp tuː kənˈtɪnjuː bɪˈliːvɪŋ/

hy vọng tiếp tục tin tưởng

verb
continue to research
/kənˈtɪnjuː tuː rɪˈsɜːrtʃ/

tiếp tục nghiên cứu

verb
continue to nurture
/kənˈtɪnjuː tuː ˈnɜːrtʃər/

tiếp tục nuôi dưỡng

verb phrase
public opinion continues to monitor
/ˈpʌblɪk əˈpɪnjən kənˈtɪnjuːz tuː ˈmɒnɪtər/

Dư luận tiếp tục theo dõi

verb
continue studying
/kənˈtɪnjuː ˈstʌdiɪŋ/

tiếp tục học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/06/2025

European Aviation Safety Agency

/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/

Cơ quan An toàn Hàng không Châu Âu, EASA (viết tắt)

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY