We will continue to research this issue.
Dịch: Chúng tôi sẽ tiếp tục nghiên cứu vấn đề này.
The company plans to continue to research new technologies.
Dịch: Công ty có kế hoạch tiếp tục nghiên cứu các công nghệ mới.
nghiên cứu sâu hơn
tiếp tục thực hiện nghiên cứu
nghiên cứu
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Trình chiếu hình ảnh
Biểu diễn hợp tác
tiến triển bệnh lý
suy nghĩ lạc quan
giải thưởng
sự chậm trễ, sự trì hoãn
Thạc sĩ khoa học y tế
VN-Index vượt mốc