We must continue to nurture our relationship.
Dịch: Chúng ta phải tiếp tục nuôi dưỡng mối quan hệ của chúng ta.
The school will continue to nurture young talents.
Dịch: Trường sẽ tiếp tục nuôi dưỡng những tài năng trẻ.
tiếp tục bồi dưỡng
kiên trì vun đắp
sự nuôi dưỡng
hành động nuôi dưỡng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Kiểm kê dự án
đánh giá nhiệm vụ
Sốt giá
căng thẳng tâm lý
gây hiểu lầm nghiêm trọng
khó xử, lúng túng
cháy
cái đánh, cái quậy