We had a constructive discussion about the budget.
Dịch: Chúng ta đã có một cuộc thảo luận mang tính xây dựng về ngân sách.
The meeting was a constructive discussion, and we made some real progress.
Dịch: Cuộc họp là một cuộc thảo luận mang tính xây dựng và chúng ta đã đạt được một số tiến bộ thực sự.
danh sách những người xuất sắc hoặc danh dự, thường gồm những nhân vật nổi bật hoặc có uy tín trong một lĩnh vực nhất định