The feedback was constructive and helped improve the project.
Dịch: Phản hồi đó rất có tính xây dựng và giúp cải thiện dự án.
We need constructive criticism to grow.
Dịch: Chúng ta cần những chỉ trích có tính xây dựng để phát triển.
tích cực
hữu ích
xây dựng
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
chim nước
hóa sinh
viết học thuật
chán nản, bội thực (về cảm xúc hay kinh nghiệm)
chỉ ra
nhà máy cưa
trục xuất, đày ải
Mỳ chính