The feedback was constructive and helped improve the project.
Dịch: Phản hồi đó rất có tính xây dựng và giúp cải thiện dự án.
We need constructive criticism to grow.
Dịch: Chúng ta cần những chỉ trích có tính xây dựng để phát triển.
tích cực
hữu ích
xây dựng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bệnh vẩy nến
giọng điệu
nắm lợi thế
xu hướng hot
sự dừng lại, tình trạng không tiến triển
tội ác tình dục kinh hoàng
Bánh xèo
nhanh chóng