She used hand movements to emphasize her point.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng cử động tay để nhấn mạnh quan điểm của mình.
His hand movements were expressive and engaging.
Dịch: Cử động tay của anh ấy rất biểu cảm và cuốn hút.
cử chỉ
hành động
tay
di chuyển
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
giao tiếp trong kinh doanh
nguyên tắc kinh tế
liệu pháp áp lực
nhà thiết kế quốc gia
chợ khu phố
loại hình đánh giá
Cấp sóng cao, sóng biển lớn
trung tâm nghệ thuật