Her social status affects her job opportunities.
Dịch: Tình trạng xã hội của cô ấy ảnh hưởng đến cơ hội nghề nghiệp của cô.
People often judge others based on their social status.
Dịch: Mọi người thường đánh giá người khác dựa trên tình trạng xã hội của họ.
In many societies, social status can determine one's access to resources.
Dịch: Trong nhiều xã hội, tình trạng xã hội có thể xác định quyền truy cập của một người vào tài nguyên.