They confronted the authorities with their demands.
Dịch: Họ đối đầu chính quyền bằng những yêu sách của mình.
The protesters confronted the authorities peacefully.
Dịch: Người biểu tình đối đầu chính quyền một cách hòa bình.
chống lại chính phủ
thách thức chính quyền
sự đối đầu với chính quyền
sự chống đối chính quyền
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Bảo tàng cổ vật cung đình Huế
lạnh, mát; cảm thấy thư giãn, thoải mái
bất động sản Đà Nẵng
biểu tượng bóng đá
hợp kim sắt
quý bà, phụ nữ
quan hệ con người
Cơm chiên Dương Châu