They confronted the authorities with their demands.
Dịch: Họ đối đầu chính quyền bằng những yêu sách của mình.
The protesters confronted the authorities peacefully.
Dịch: Người biểu tình đối đầu chính quyền một cách hòa bình.
chống lại chính phủ
thách thức chính quyền
sự đối đầu với chính quyền
sự chống đối chính quyền
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
thị lực kém
xe hơi
Văn hóa dân tộc
những yêu cầu chính
nguyên mẫu bức ảnh
hoạt động
nỗ lực
tác động đáng kể