Logo

aggressive confrontation

/əˈɡrɛsɪv ˌkɒnfrənˈteɪʃən/

cuộc đối đầu hung hăng

noun

Định nghĩa

Aggressive confrontation có nghĩa là Cuộc đối đầu hung hăng
Ngoài ra aggressive confrontation còn có nghĩa là sự xung đột quyết liệt, cuộc tranh cãi gay gắt

Ví dụ chi tiết

The aggressive confrontation between the two parties escalated quickly.

Dịch: Cuộc đối đầu hung hăng giữa hai bên đã leo thang rất nhanh.

In an aggressive confrontation, it is important to remain calm.

Dịch: Trong một cuộc đối đầu hung hăng, điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh.

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

adjective
to be closed-minded
/təʊ bi kloʊzd ˈmaɪndɪd/

đóng kiến thức, không chịu tiếp thu ý kiến mới

noun
language connection
/ˈlæŋɡwɪdʒ kəˈnekʃən/

kết nối ngôn ngữ

noun
needle therapy
/ˈnidəl ˈθɛrəpi/

Liệu pháp kim châm

noun
Patterned clothing
/ˈpætərnd ˈkloʊðɪŋ/

Trang phục họa tiết

noun
place of production
/pleɪs əv prəˈdʌkʃən/

nơi sản xuất

noun
complainer
/kəmˈpleɪnər/

người phàn nàn

noun
security training
/sɪˈkjʊrɪti ˈtreɪnɪŋ/

đào tạo an ninh

verb phrase
Emphasize advantages
/ˈɛmfəˌsaɪz ædˈvæntɪdʒɪz/

Nhấn mạnh lợi thế

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY