Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Compliance"

noun
managing non-compliance
/ˈmænɪdʒɪŋ nɒn kəmˈplaɪəns/

xử lý việc không tuân thủ

noun
policy compliance
/ˈpɒləsi kəmˈplaɪəns/

Tuân thủ chính sách

noun
rule compliance
/ruːl kəmˈplaɪəns/

tuân thủ quy tắc

noun
system compliance
/sɪstəm kəmˈplaɪəns/

Tuân thủ hệ thống

noun
Non-compliance data
/ˌnɒnkəmˈplaɪəns ˈdeɪtə/

Dữ liệu không tuân thủ

noun
compliance risk
/kəmˈplaɪəns rɪsk/

Rủi ro tuân thủ

noun
Compliance review
/kəmˈplaɪəns rɪˈvjuː/

Đánh giá tuân thủ

verb phrase
addressing non-compliance
/əˈdrɛsɪŋ nɒn kəmˈplaɪəns/

xử lý sự không tuân thủ

noun
standard compliance
/ˈstændərd kəmˈplaɪəns/

sự tuân thủ tiêu chuẩn

noun
standard compliance
/ˈstændərd kəmˈplaɪəns/

tuân thủ tiêu chuẩn

noun
compliance declaration
/kəmˈplaɪənsˌdekləˈreɪʃən/

Tuyên bố tuân thủ

noun
compliance assessment
/kəmˈplaɪəns əˈsesmənt/

đánh giá hợp quy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY