The compliance review revealed several areas of concern.
Dịch: Đánh giá tuân thủ đã tiết lộ một số lĩnh vực đáng lo ngại.
We conduct a compliance review annually.
Dịch: Chúng tôi tiến hành đánh giá tuân thủ hàng năm.
Kiểm toán tuân thủ
Kiểm tra quy định
xem xét sự tuân thủ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Nước dùng chua
cây xương rồng
kim ngạch xuất nhập khẩu
số thực
Phương tiện vận chuyển cho cô dâu trong lễ cưới.
Giảm chi phí bếp
muộn đơn thì
tin nóng