Our products demonstrate standard compliance.
Dịch: Sản phẩm của chúng tôi chứng minh sự tuân thủ tiêu chuẩn.
Standard compliance is essential for safety.
Dịch: Tuân thủ tiêu chuẩn là điều cần thiết cho sự an toàn.
tuân thủ quy định
tuân thủ quy tắc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Giáo dục thể chất
Duy trì các quyền lợi
phim học thuật
xuất viện, thải ra, giải phóng
điểm tránh nóng
bảng lăn
dàn bài, phác thảo
cấp giấy phép phương tiện