Our products demonstrate standard compliance.
Dịch: Sản phẩm của chúng tôi chứng minh sự tuân thủ tiêu chuẩn.
Standard compliance is essential for safety.
Dịch: Tuân thủ tiêu chuẩn là điều cần thiết cho sự an toàn.
tuân thủ quy định
tuân thủ quy tắc
12/06/2025
/æd tuː/
Tự điều chỉnh
Ý nghĩa hàm chứa
tài liệu quan trọng
không còn kế hoạch
vài từ
sùng kính di tích
nội dung quản lý
thịt xay