He scored a clutch goal in the final minute.
Dịch: Anh ấy đã ghi một bàn thắng quyết định vào phút cuối cùng.
That was a clutch goal that secured their victory.
Dịch: Đó là một bàn thắng quyết định giúp họ đảm bảo chiến thắng.
Bàn thắng định đoạt trận đấu
Bàn thắng muộn quyết định
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
văn bản làm rõ
cùng nhau thực hiện thử thách
người ăn kiến
Phá đỉnh
vụ nổ mạnh nhất
áo sơ mi Oxford
làm mát
Các thay đổi liên quan đến quá trình lão hóa trong cơ thể hoặc các cơ quan của con người.