The clarifying text helped to resolve the confusion.
Dịch: Văn bản làm rõ đã giúp giải quyết sự nhầm lẫn.
She provided a clarifying text to explain the procedure.
Dịch: Cô ấy đã cung cấp một văn bản làm rõ để giải thích quy trình.
văn bản giải thích
tài liệu làm rõ
sự làm rõ
làm rõ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
in ấn
dung dịch muối
thời gian cao điểm
Món ăn đặc sản
nghệ thuật thị giác
băng dính thủ công
tóc mọc nhanh
lượng khách du lịch