The clarifying text helped to resolve the confusion.
Dịch: Văn bản làm rõ đã giúp giải quyết sự nhầm lẫn.
She provided a clarifying text to explain the procedure.
Dịch: Cô ấy đã cung cấp một văn bản làm rõ để giải thích quy trình.
văn bản giải thích
tài liệu làm rõ
sự làm rõ
làm rõ
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
xâm chiếm đại dương
tám
tuổi thọ tối đa
bảng điều khiển
Tam giác cân
hành động hỗ trợ
khớp hông
cellulose carboxymethyl hóa