The clarifying text helped to resolve the confusion.
Dịch: Văn bản làm rõ đã giúp giải quyết sự nhầm lẫn.
She provided a clarifying text to explain the procedure.
Dịch: Cô ấy đã cung cấp một văn bản làm rõ để giải thích quy trình.
trân trọng những niềm vui giản dị