The clarifying text helped to resolve the confusion.
Dịch: Văn bản làm rõ đã giúp giải quyết sự nhầm lẫn.
She provided a clarifying text to explain the procedure.
Dịch: Cô ấy đã cung cấp một văn bản làm rõ để giải thích quy trình.
văn bản giải thích
tài liệu làm rõ
sự làm rõ
làm rõ
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
sự kiện tổng kết
Sự bất ổn địa chính trị
Vượt quá chỉ tiêu hiệu suất
kẻ theo đuổi phụ nữ
Ngoại hình trung bình
Du lịch homestay
dịch vụ xe buýt cho học sinh
Người cộng tác đáng tin cậy