The stock price broke the peak after a strong earnings report.
Dịch: Giá cổ phiếu đã phá đỉnh sau một báo cáo thu nhập mạnh mẽ.
The athlete broke the peak of his performance.
Dịch: Vận động viên đã phá đỉnh phong độ của mình.
Tư vấn viên về giáo dục quốc tế / du học