The stock price broke the peak after a strong earnings report.
Dịch: Giá cổ phiếu đã phá đỉnh sau một báo cáo thu nhập mạnh mẽ.
The athlete broke the peak of his performance.
Dịch: Vận động viên đã phá đỉnh phong độ của mình.
Đột phá
Vượt qua đỉnh
đỉnh
phá
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
quy định thương mại
vận tải hàng hóa đường sắt
thực vật có hoa
cố vấn trưởng
kiện dân sự
cây chuối
nhận ra
Khí hậu ôn đới ấm