The stock price broke the peak after a strong earnings report.
Dịch: Giá cổ phiếu đã phá đỉnh sau một báo cáo thu nhập mạnh mẽ.
The athlete broke the peak of his performance.
Dịch: Vận động viên đã phá đỉnh phong độ của mình.
Đột phá
Vượt qua đỉnh
đỉnh
phá
02/07/2025
/ˈɛəriə dɪˈrɛktər/
vẹt
biển báo nhường đường
bánh bao chiên
mức độ kỹ thuật
hạng mục phân loại
Trung Á
bao bọc, ôm ấp
theo kịp, cập nhật thông tin mới nhất