verb
chicken out
rút lui vào phút chót vì sợ hãi, bỏ cuộc
noun
pasture-raised chicken
gà nuôi thả đồng cỏ, gà được nuôi trong môi trường tự nhiên để phát triển tự do và ăn cỏ
noun
marinated chicken
Thịt gà ướp gia vị hoặc sốt trước khi nấu
noun
smoked chicken thigh
thịt gà bỏ xương, được hun khói và chế biến thành món ăn