Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Chicken"

noun
farm chicken
/fɑːrm ˈtʃɪkɪn/

gà nuôi thả

noun
diseased chicken
/dɪˈziːzd ˈtʃɪkɪn/

gà bệnh

noun
sick chicken
/sɪk ˈtʃɪkən/

gà bệnh

noun
unhealthy chicken
/ʌnˈhɛlθi ˈtʃɪkɪn/

gà không khỏe mạnh

noun
infected chicken
/ɪnˈfɛktɪd ˈtʃɪkɪn/

gà bị nhiễm bệnh

verb
feed the chickens
/fiːd ðə ˈtʃɪkɪnz/

cho gà ăn

verb
chicken out
/ˈtʃɪkən aʊt/

rút lui vào phút chót vì sợ hãi, bỏ cuộc

noun
pasture-raised chicken
/ˈpæstʃər-reɪzd ˈtʃɪkɪn/

gà nuôi thả đồng cỏ, gà được nuôi trong môi trường tự nhiên để phát triển tự do và ăn cỏ

noun
crispy chicken wings
/ˈkrɪs.pi ˈtʃɪk.ɪn wɪŋz/

cánh gà chiên giòn

noun
marinated chicken
/ˈmærɪneɪtɪd ˈtʃɪkɪn/

Thịt gà ướp gia vị hoặc sốt trước khi nấu

noun
baked chicken thigh
/ˈbeɪkt ˈtʃɪkɪn θaɪ/

Thịt đùi gà nướng

noun
smoked chicken thigh
/smoʊkt ˈtʃɪkɪn θaɪ/

thịt gà bỏ xương, được hun khói và chế biến thành món ăn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

16/07/2025

vietnamese pork noodle soup

/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/

Món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt heo và nước dùng thơm ngon.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY