She prepared marinated chicken for the barbecue.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị thịt gà ướp gia vị cho bữa tiệc nướng.
Marinated chicken is tender and flavorful.
Dịch: Gà ướp gia vị mềm và thơm ngon.
bánh làm từ cà rốt, thường là bánh ngọt hoặc bánh mì có thành phần chính là cà rốt