He has a strong career aspiration.
Dịch: Anh ấy có một khao khát sự nghiệp mạnh mẽ.
She is working hard to fulfill her career aspirations.
Dịch: Cô ấy đang làm việc chăm chỉ để thực hiện những khao khát sự nghiệp của mình.
Tham vọng
Động lực
Mong muốn
khao khát
có tính khát vọng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Lợi ích sân bay
không được bỏ lỡ
bông ngoáy tai
hạt cacao
Cơ hội ghi bàn
cấy ghép
bụi cây rụng lá
bị làm nhục, bị sỉ nhục