She is very adaptable to new environments.
Dịch: Cô ấy rất có khả năng thích nghi với môi trường mới.
The team needs to be adaptable to changing circumstances.
Dịch: Đội ngũ cần phải có khả năng điều chỉnh theo các tình huống thay đổi.
linh hoạt
đa năng
khả năng thích nghi
thích nghi
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
bảo tồn môi trường
suy nghĩ chiến lược
ghế bọc nhung
nét viết
Nữ thừa kế
Tòa án lâm thời
mục tiêu kim ngạch
chèo thuyền