Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Captivating"

noun
captivating presence
/ˈkæptɪveɪtɪŋ ˈprezəns/

vẻ ngoài quyến rũ

noun
captivating beauty
/ˈkæptɪveɪtɪŋ ˈbjuːti/

vẻ đẹp quyến rũ

noun
captivating charm
/ˈkæptɪveɪtɪŋ tʃɑːrm/

vẻ quyến rũ mê hoặc

adjective phrase
Captivating when watching HAGL
kæptɪveɪtɪŋ wɛn ˈwɒtʃɪŋ hɑː ʤiː ɛl

Cuốn hút khi xem HAGL

noun phrase
captivating visuals
/ˈkæptɪveɪtɪŋ ˈvɪʒuəlz/

hình ảnh quyến rũ

noun
captivating moment
/ˈkæptɪveɪtɪŋ ˈmoʊmənt/

khoảnh khắc thu hút

noun phrase
captivating looks
/ˈkæptɪveɪtɪŋ lʊks/

vẻ ngoài quyến rũ

adjective
captivating
/ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/

hấp dẫn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY