Her captivating beauty drew everyone's attention.
Dịch: Vẻ đẹp quyến rũ của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người.
The captivating beauty of the sunset left us speechless.
Dịch: Vẻ đẹp mê hồn của cảnh hoàng hôn khiến chúng tôi không nói nên lời.
vẻ đẹp lôi cuốn
vẻ đẹp mê hoặc
quyến rũ
quyến rũ, thu hút
12/09/2025
/wiːk/
máu
lường trước thành công
con lươn
ngày hiện tại
huy động
quả mọng khô
Phòng thờ
dịch vụ quan trọng, dịch vụ thiết yếu