The captivating performance left the audience in awe.
Dịch: Buổi biểu diễn hấp dẫn đã khiến khán giả không thể rời mắt.
She has a captivating smile that draws people in.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười quyến rũ thu hút mọi người.
huyền bí
mê hoặc
sự hấp dẫn
hấp dẫn
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Sản lượng
sự khéo léo
doanh nghiệp nhỏ
bựa tiệc âm nhạc
mãn kinh
Ghi chép lại chi tiêu
Động lực mối quan hệ
giáo viên giữ trẻ