The captivating performance left the audience in awe.
Dịch: Buổi biểu diễn hấp dẫn đã khiến khán giả không thể rời mắt.
She has a captivating smile that draws people in.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười quyến rũ thu hút mọi người.
huyền bí
mê hoặc
sự hấp dẫn
hấp dẫn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
người dẫn chuyện
bệnh viện thú y
Y học thận
Tình huống phức tạp
Theo đuổi khát vọng
chân thành cảm ơn
thặng dư năng lượng
phí hành chính