The captivating performance left the audience in awe.
Dịch: Buổi biểu diễn hấp dẫn đã khiến khán giả không thể rời mắt.
She has a captivating smile that draws people in.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười quyến rũ thu hút mọi người.
huyền bí
mê hoặc
sự hấp dẫn
hấp dẫn
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
dân cư ven biển
Trang phục đội
Sức khỏe bàn chân
nói đùa
khách du lịch địa phương
Lăng kính cuộc sống
cát tinh chiếu rồi
Bà (mẹ của cha hoặc mẹ)