The captivating performance left the audience in awe.
Dịch: Buổi biểu diễn hấp dẫn đã khiến khán giả không thể rời mắt.
She has a captivating smile that draws people in.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười quyến rũ thu hút mọi người.
huyền bí
mê hoặc
sự hấp dẫn
hấp dẫn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Căng cơ hàm
chức năng dưới áp lực
Kinh tế học
can thiệp
sự thẳng thắn
giấc ngủ sâu
khả năng biểu diễn
mang thai 3 tháng