I received a brief message from him.
Dịch: Tôi nhận được một tin nhắn vỏn vẹn từ anh ấy.
The brief message contained only the essential information.
Dịch: Tin nhắn vỏn vẹn chỉ chứa những thông tin cần thiết.
tin nhắn ngắn
tin nhắn cô đọng
vắn tắt
ngắn gọn
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Gán mác người lớn
nhà máy dầu
tìm thấy nạn nhân
chiếc đệm
ký túc xá
Dịch vụ gọi xe qua ứng dụng
tiềm năng bậc nhất
tính thay đổi