Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Boom"

noun
booming woodworking
/ˈbuːmɪŋ ˈwʊdwɜːrkɪŋ/

ngành mộc đang phát triển mạnh

noun
Booming success
/ˈbuːmɪŋ səkˈsɛs/

Thành công vang dội

noun
Property market boom
/ˈprɒpərti ˈmɑːrkɪt buːm/

Sự bùng nổ của thị trường bất động sản

noun
economic boom
/ˌiːkəˈnɒmɪk buːm/

bùng nổ kinh tế

adjective
Booming
/ˈbuːmɪŋ/

Bùng nổ, phát triển mạnh

noun
baby boom
/ˈbeɪ.bi ˌbuːm/

đợt bùng nổ em bé

noun
Travel boom
/ˈtrævl buːm/

Sự bùng nổ du lịch

noun
Tourism boom
/ˈtʊərɪzəm buːm/

Bùng nổ du khách

noun
population boom
/ˈpɒpjʊleɪʃən buːm/

sự bùng nổ dân số

noun/verb
boom
/buːm/

tiếng nổ lớn; sự tăng trưởng đột ngột

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY