The fireworks went boom in the night sky.
Dịch: Những quả pháo nổ lớn trong bầu trời đêm.
The economy is experiencing a boom.
Dịch: Nền kinh tế đang trải qua sự bùng nổ.
sự nổ
tiếng nổ
người sinh ra trong thời kỳ bùng nổ dân số
nổ lớn; phát triển mạnh mẽ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Bình hoa
thuyền kayak
doanh nghiệp nhỏ
các mối liên kết cộng đồng
Nông nghiệp và chăn nuôi
hoa
hoạt động xã hội
đất sét