The country is experiencing a travel boom after the pandemic.
Dịch: Đất nước đang trải qua một sự bùng nổ du lịch sau đại dịch.
The travel boom has created many job opportunities.
Dịch: Sự bùng nổ du lịch đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
Làn sóng du lịch
Bùng nổ ngành du lịch
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Người hâm mộ giận dữ
trò chơi ném
lấy lại, phục hồi
mỹ phẩm
cấu trúc mô
Cao lênh khênh, gầy nhẳng
Lạm dụng đối tác
Có niềm vui