noun
Upbeat music initiative
/ˈʌpbiːt ˈmjuːzɪk ɪˈnɪʃətɪv/ Sáng kiến âm nhạc lạc quan
noun
Off-the-beaten-path travel
/ˌɔf ðə ˈbiːtən pæθ ˈtrævl/ Du lịch khám phá những địa điểm ít người biết đến
noun
beating heart
trái tim đang đập, nhịp đập của trái tim
noun
beat machine
máy đập hoặc máy tạo nhịp, thường dùng trong sản xuất âm nhạc hoặc chế tạo âm thanh