Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Beat"

verb
drag, beat, and assault
/dræɡ, biːt, ænd əˈsɔːlt/

kéo lê đánh đập

noun
Upbeat music initiative
/ˈʌpbiːt ˈmjuːzɪk ɪˈnɪʃətɪv/

Sáng kiến âm nhạc lạc quan

verb
beat repeatedly
/biːt rɪˈpiːtɪdli/

đánh liên tiếp

noun/verb
Basketball beat
/ˈbæskɪtbɔl biːt/

Nhịp điệu bóng rổ

noun
Off-the-beaten-path travel
/ˌɔf ðə ˈbiːtən pæθ ˈtrævl/

Du lịch khám phá những địa điểm ít người biết đến

verb
beat the offside trap
/biːt ðə ˈɒfsaɪd træp/

làm hỏng bẫy việt vị

noun
magical beat
/ˈmædʒɪkəl biːt/

beat ảo diệu

noun
20-game unbeaten streak

bất bại 20 trận

noun/verb
beating
/ˈbiːtɪŋ/

sự đập, sự đánh

verb/noun
beat
/biːt/

đánh, đập, đánh bại

noun
beating heart
/ˈbiːtɪŋ hɑːrt/

trái tim đang đập, nhịp đập của trái tim

noun
beat machine
/biːt məˈʃiːn/

máy đập hoặc máy tạo nhịp, thường dùng trong sản xuất âm nhạc hoặc chế tạo âm thanh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY