He programmed the beat machine to create a new rhythm.
Dịch: Anh ấy lập trình máy đập để tạo ra một nhịp điệu mới.
The beat machine helped the artist compose the backing track.
Dịch: Máy đập giúp nghệ sĩ sáng tác phần nhạc đệm.
máy trống điện tử
máy tạo nhịp
nhịp
đập, đánh
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
phân phối tài sản
Mã hóa
ung thư tuyến giáp
tài sản có tính thanh khoản
Khoa học về vải và sợi
kỹ thuật di truyền
vấn đề xã hội
cuộc sống viên mãn