He programmed the beat machine to create a new rhythm.
Dịch: Anh ấy lập trình máy đập để tạo ra một nhịp điệu mới.
The beat machine helped the artist compose the backing track.
Dịch: Máy đập giúp nghệ sĩ sáng tác phần nhạc đệm.
máy trống điện tử
máy tạo nhịp
nhịp
đập, đánh
12/06/2025
/æd tuː/
Cộng đồng bị gạt ra ngoài lề
mô hình ô tô đúc chết
từ phát âm giống nhau
đực, nam
sự hình thành
báo cáo tồn kho
Hoạt động bí mật
Quá trình tái cấu trúc