Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Back"

verb
give feedback
/ɡɪv ˈfiːdbæk/

đưa ra phản hồi

noun
design feedback
/dɪˈzaɪn ˈfiːdbæk/

Phản hồi thiết kế

noun
Backstage pass
/ˈbækˌsteɪdʒ pæs/

Vé vào hậu trường

noun
successful comeback
/kʌmˈbæk/

lội ngược dòng thành công

verb
take feedback
/teɪk ˈfiːdbæk/

tiếp thu phản hồi

verb
receive feedback
/rɪˈsiːv ˈfiːdbæk/

nhận phản hồi

verb
listen to feedback
/ˈlɪsən tu ˈfiːdbæk/

lắng nghe phản hồi

noun
Elite background
/ɪˈliːt ˈbækˌɡraʊnd/

Xuất thân danh giá

adjective
Extremely wealthy background
/ɪkˈstriːmli ˈwɛlθi ˈbækˌɡraʊnd/

Gia thế khủng

noun
back-to-school season
/ˌbæk tə ˈskuːl ˈsiːzən/

mùa tựu trường

noun
Disadvantaged background
/ˌdɪsədˈvæntɪdʒd ˈbækɡraʊnd/

Hoàn cảnh khó khăn, xuất thân khó khăn

noun
Poor background
/pʊər ˈbækˌɡraʊnd/

Xuất thân nghèo khó

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/06/2025

impair

/ɪmˈpɛr/

làm suy yếu, làm hư hỏng, làm giảm giá trị, làm tổn hại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY