Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Auditing"

noun
auditing
/ˈɔːdɪtɪŋ/

Kiểm toán

noun
auditing
/ˈɔːdɪtɪŋ/

sự kiểm toán

noun
auditing group
/ˈɔːdɪtɪŋ ɡruːp/

Tổ kiểm toán

noun
external auditing
/ɪkˈstɜrnəl ˈɔːdɪtɪŋ/

kiểm toán bên ngoài

noun
internal auditing
/ɪnˈtɜrnəl ˈɔːdɪtɪŋ/

Kiểm toán nội bộ

noun
financial auditing
/faɪˈnænʃəl ˈɔːdɪtɪŋ/

kiểm toán tài chính

noun
accounting auditing
/əˈkaʊntɪŋ ˈɔːdɪtɪŋ/

kiểm toán kế toán

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/07/2025

at a loss

/æt ə lɒs/

không biết làm sao, bó tay, không biết phải làm gì, túng túng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY