The auditing group will review the financial statements.
Dịch: Tổ kiểm toán sẽ xem xét báo cáo tài chính.
Our company hired an external auditing group.
Dịch: Công ty chúng tôi đã thuê một đoàn kiểm toán bên ngoài.
Đội kiểm toán
Ủy ban kiểm toán
kiểm toán
cuộc kiểm toán
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
điểm kiểm tra
đồng hồ chính xác
Thành phố tương lai
bộ vi xử lý
mũ len
bản ghi giao dịch
Đại học Khoa học Hà Nội
sự quan tâm lớn