The auditing group will review the financial statements.
Dịch: Tổ kiểm toán sẽ xem xét báo cáo tài chính.
Our company hired an external auditing group.
Dịch: Công ty chúng tôi đã thuê một đoàn kiểm toán bên ngoài.
Đội kiểm toán
Ủy ban kiểm toán
kiểm toán
cuộc kiểm toán
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tài nguyên biển
vật liệu đóng gói
Hô hấp của quả
năm học thứ ba
nước đóng chai
nuôi dạy con thành tài
Sự đối xứng
trên trang cá nhân