The accounting auditing process is essential for financial transparency.
Dịch: Quy trình kiểm toán kế toán là rất quan trọng cho sự minh bạch tài chính.
She works in accounting auditing to ensure compliance with regulations.
Dịch: Cô ấy làm việc trong lĩnh vực kiểm toán kế toán để đảm bảo tuân thủ các quy định.
Many companies hire external firms for their accounting auditing needs.
Dịch: Nhiều công ty thuê các công ty bên ngoài cho nhu cầu kiểm toán kế toán của họ.
Bánh vòng, bánh rán hình tròn có lỗ ở giữa, thường được làm từ bột mì và có thể có nhân hoặc phủ đường.