The President assigned him as Minister of Foreign Affairs.
Dịch: Tổng thống đã bổ nhiệm ông làm Bộ trưởng Bộ Ngoại giao.
She was assigned as Minister of Education.
Dịch: Bà ấy được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Bộ Giáo dục.
Bổ nhiệm làm Bộ trưởng
Chỉ định làm Bộ trưởng
Bộ trưởng
Sự bổ nhiệm
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
được đánh giá cao
sự ngay thẳng, sự thật thà
đăng ảnh tự chụp
ruột, nội tạng; can đảm, dũng khí
ngôn ngữ chính
lời khuyên từ chuyên gia
xác nhận số tiền
những hình ảnh bí mật