She wisely chose to save her money.
Dịch: Cô ấy đã khôn ngoan chọn cách tiết kiệm tiền.
He acted wisely in the situation.
Dịch: Anh ấy đã hành động khôn ngoan trong tình huống đó.
khôn ngoan
thận trọng
trí tuệ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bài đăng gây sốc
vạn dụng tiếng trung
xây dựng lại kịch bản
Nghề nghiệp quân sự
cơn co thắt cơ
Người tẻ nhạt, không thú vị
tiêu đề phụ
Khối u buồng trứng