Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Assignment"

noun
Online assignment
/ˌɒnˈlaɪn əˈsaɪnmənt/

Bài tập trực tuyến

noun
take-home assignment
/ˈteɪkˌhoʊm əˈsaɪnmənt/

bài tập về nhà

noun
school assignment
/ˈskuːl əˈsaɪnmənt/

bài tập ở trường

noun
high-priority assignment
/haɪ praɪˈɔːrəti əˈsaɪnmənt/

nhiệm vụ ưu tiên cao

noun phrase
Various assignments
/ˈveriəs əˈsaɪnmənts/

Nhiều nhiệm vụ khác nhau

noun
liability assignment
/laɪəˌbɪləti əˈsaɪnmənt/

quy định trách nhiệm

noun
Sex reassignment surgery
/sɛks riːəˈsaɪnmənt ˈsɜːrdʒəri/

Phẫu thuật chuyển giới

noun
sudden assignment
/ˈsʌdn əˈsaɪnmənt/

nhiệm vụ đột xuất

noun
abrupt assignment
/əˈbrʌpt əˈsaɪnmənt/

giao việc bất ngờ

noun phrase
Educational environment and work assignment
/ɪˈdʒuːkeɪʃənəl ɪnˈvaɪrənmənt ænd wɜːrk əˈsaɪnmənt/

môi trường giáo dục và phân công phụ trách công tác

noun
assignment condition
/əˈsaɪnmənt kənˈdɪʃən/

Điều kiện của nhiệm vụ hoặc phân công

noun
reassignment
/riːəˈsaɪnmənt/

Sự điều chuyển công tác, chuyển giao vị trí hoặc chức vụ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY