The artifice of the advertising campaign was obvious.
Dịch: Sự xảo trá của chiến dịch quảng cáo là quá rõ ràng.
He used artifice to win the game.
Dịch: Anh ta đã dùng mưu mẹo để thắng trò chơi.
Sự lừa bịp
Sự dối trá
Sự xảo quyệt
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
chữa bệnh toàn diện
kinh tế địa phương
nội dung không phù hợp
lệnh bắt tạm giam
nhà máy điện
lao động cưỡng bức
đánh giá hệ thống
Chứng chỉ CNTT