The artifice of the advertising campaign was obvious.
Dịch: Sự xảo trá của chiến dịch quảng cáo là quá rõ ràng.
He used artifice to win the game.
Dịch: Anh ta đã dùng mưu mẹo để thắng trò chơi.
Sự lừa bịp
Sự dối trá
Sự xảo quyệt
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Kinh tế châu Âu
rượu táo hoang dã
Sự chê bai, sự gièm pha, sự coi thường
công việc nặng nhọc, khó khăn
suy luận suy diễn
chăm sóc bệnh nhân
đại diện doanh nghiệp
bột gạo nếp